|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se succéder
 | [se succéder] |  | tá»± Ä‘á»™ng từ | |  | nối tiếp nhau | |  | Gouvernements qui se sont succédé | | những chÃnh phủ nối tiếp nhau | |  | Les victoires se succèdent | | thắng tráºn nối tiếp nhau |
|
|
|
|