|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se succéder
![](img/dict/02C013DD.png) | [se succéder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tá»± Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối tiếp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernements qui se sont succédé | | những chÃnh phủ nối tiếp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les victoires se succèdent | | thắng tráºn nối tiếp nhau |
|
|
|
|